Có thể nói 1 cách đơn giản: SCM (Supply Chain
Management – Quản lý dây chuyền cung ứng) là 1 phần trong ERP.
Nhưng thực chất SCM là gì, ứng dụng ra sao?
Vậy SCM là gì?
SCM là sự phối kết hợp nhiều
thủ pháp nghệ thuật và khoa học nhằm cải thiện cách thức các công ty tìm kiếm
những nguồn nguyên liệu thô cấu thành sản phẩm/dịch vụ, sau đó sản xuất ra sản
phẩm/dịch vụ đó và phân phối tới các khách hàng. Điều quan trọng đối với bất kỳ
giải pháp SCM nào, dù sản xuất hàng hoá hay dịch vụ, chính là việc làm thế nào
để hiểu được sức mạnh của các nguồn tài nguyên và mối tương quan giữa chúng
trong toàn bộ dây chuyền cung ứng sản xuất.
Về cơ bản, SCM sẽ cung cấp giải pháp cho toàn bộ các hoạt động đầu vào của
doanh nghiệp, từ việc đặt mua hàng của nhà cung cấp, cho đến các giải pháp tồn
kho an toàn của công ty. Trong hoạt động quản trị nguồn cung ứng, SCM cung cấp
những giải pháp mà theo đó, các nhà cung cấp và công ty sản xuất sẽ làm việc
trong môi trường cộng tác, giúp cho các bên nâng cao hiệu quả sản xuất kinh
doanh và phân phối sản phẩm/dịch vụ tới khách hàng. SCM tích hợp hệ thống cung
ứng mở rộng và phát triển một môi trường sản xuất kinh doanh thực sự, cho phép
công ty của bạn giao dịch trực tiếp với khách hàng và nhà cung cấp ở cả hai
phương diện mua bán và chia sẻ thông tin.
Các mô hình dây chuyền cung ứng được sắp xếp từ đơn giản đến phức tạp.
Một công ty sản xuất sẽ nằm trong “mô hình đơn giản”, khi họ chỉ mua nguyên
vật liệu từ một nhà cung cấp, sau đó tự làm ra sản phẩm của mình rồi bán hàng
trực tiếp cho người sử dụng. Ở đây, bạn chỉ phải xử lý việc mua nguyên vật liệu
rồi sản xuất ra sản phẩm bằng một hoạt động và tại một địa điểm duy nhất
(single-site).
Trong mô hình phức tạp, doanh nghiệp sẽ mua nguyên vật liệu từ các nhà cung
cấp (đây cũng chính là thành phẩm của đơn vị này), từ các nhà phân phối và từ
các nhà máy “chị em” (có điểm tương đồng với nhà sản xuất). Ngoài việc tự sản
xuất ra sản phẩm, doanh nghiệp còn đón nhận nhiều nguồn cung cấp bổ trợ cho quá
trình sản xuất từ các nhà thầu phụ và đối tác sản xuất theo hợp đồng. Trong mô
hình phức tạp này, hệ thống SCM phải xử lý việc mua sản phẩm trực tiếp hoặc mua
qua trung gian, làm ra sản phẩm và đưa sản phẩm đến các nhà máy “chị em” để tiếp
tục sản xuất ra sản phẩm hoàn thiện. Các công ty sản xuất phức tạp sẽ bán và vận
chuyển sản phẩm trực tiếp đến khách hàng hoặc thông qua nhiều kênh bán hàng
khác, chẳng hạn như các nhà bán lẻ, các nhà phân phối và các nhà sản xuất thiết
bị gốc (OEMs). Hoạt động này bao quát nhiều địa điểm (multiple-site) với sản
phẩm, hàng hóa tại các trung tâm phân phối được bổ sung từ các nhà máy sản xuất.
Đơn đặt hàng có thể được chuyển từ các địa điểm xác định, đòi hỏi công ty phải
có tầm nhìn về danh mục sản phẩm/dịch vụ đang có trong toàn bộ hệ thống phân
phối. Các sản phẩm có thể tiếp tục được phân bổ ra thị trường từ địa điểm nhà
cung cấp và nhà thầu phụ. Sự phát triển trong hệ thống quản lý dây chuyền cung
ứng đã tạo ra các yêu cầu mới cho các quy trình áp dụng SCM. Chẳng hạn, một hệ
thống SCM xử lý những sản phẩm được đặt tại các địa điểm của khách hàng và
nguyên vật liệu của nhà cung cấp lại nằm tại công ty sản xuất.
Nguồn gốc của
SCM
SCM là một giai đoạn phát triển của lĩnh vực Logistic (hậu cần). Trong tiếng
Anh, một điều thú vị là từ Logistics này không hề có liên quan gì đến từ
“Logistic” trong toán học. Khi dịch sang tiếng Việt, có người dịch là hậu cần,
có người dịch là kho vận, dịch vụ cung ứng. Tuy nhiên, tất cả các cách dịch đó
đều chưa thoả đáng, không phản ánh đầy đủ và chính xác bản chất của Logistics.
Vì vậy, tốt hơn cả là chúng ta hãy giữ nguyên thuật ngữ Logistics và sau đó tìm
hiểu tường tận ý nghĩa của nó.
Ban đầu, logistics được sử dụng như một từ chuyên môn trong quân đội, được
hiểu với nghĩa là công tác hậu cần. Đến cuối thế kỷ 20, Logistics được ghi nhận
như là một chức năng kinh doanh chủ yếu, mang lại thành công cho các công ty cả
trong khu vực sản xuất lẫn trong khu vực dịch vụ. Uỷ ban kinh tế và xã hội châu
Á Thái Bình Dương (Economic and Social Commission for Asia and the Pacific –
ESCAP) ghi nhận Logistics đã phát triển qua 3 giai đoạn:
Giai đoạn 1:
Phân phối (Distribution)
Đó là quản lý một cách có hệ thống các hoạt động liên quan với nhau nhằm đảm
bảo cung cấp sản phẩm, hàng hoá cho khách hàng một cách hiệu quả nhất. Giai đoạn
này bao gồm các hoạt động nghiệp vụ sau:
- Vận tải,
- Phân phối,
- Bảo
quản hàng hoá,
- Quản lý kho bãi,
- Bao bì, nhãn mác, đóng gói.
Giai đoạn 2: Hệ thống Logistics
Giai đoạn này có sự phối kết hợp công tác quản lý của cả hai mặt trên vào
cùng một hệ thống có tên là Cung ứng vật tư và Phân phối sản phẩm.
Giai đoạn 3: Quản trị dây chuyền cung ứng (SCM)
Theo ESCAP thì đây là khái niệm mang tính chiến lược về quản trị chuỗi quan
hệ từ nhà cung cấp nguyên liệu – đơn vị sản xuất – đến người tiêu dùng. Khái
niệm SCM chú trọng việc phát triển các mối quan hệ với đối tác, kết hợp chặt chẽ
giữa nhà sản xuất với nhà cung cấp, người tiêu dùng và các bên liên quan như các
công ty vận tải, kho bãi, giao nhận và các công ty công nghệ thông tin.
Vai trò của SCM đối với hoạt động kinh doanh
Đối với các công ty, SCM có vai trò rất to lớn, bởi SCM giải quyết cả đầu ra
lẫn đầu vào của doanh nghiệp một cách hiệu quả. Nhờ có thể thay đổi các nguồn
nguyên vật liệu đầu vào hoặc tối ưu hoá quá trình luân chuyển nguyên vật liệu,
hàng hoá, dịch vụ mà SCM có thể giúp tiết kiệm chi phí, tăng khả năng cạnh tranh
cho doanh nghiệp.
Có không ít công ty đã gặt hái thành công lớn nhờ biết soạn thảo chiến lược
và giải pháp SCM thích hợp, ngược lại, có nhiều công ty gặp khó khăn, thất bại
do đưa ra các quyết định sai lầm như chọn sai nguồn cung cấp nguyên vật liệu,
chọn sai vị trí kho bãi, tính toán lượng dự trữ không phù hợp, tổ chức vận
chuyển rắc rối, chồng chéo…
Ngoài ra, SCM còn hỗ trợ đắc lực cho hoạt động tiếp thị, đặc biệt là tiếp thị
hỗn hợp (4P: Product, Price, Promotion, Place). Chính SCM đóng vai trò then chốt
trong việc đưa sản phẩm đến đúng nơi cần đến và vào đúng thời điểm thích hợp.
Mục tiêu lớn nhất của SCM là cung cấp sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng với tổng
chi phí nhỏ nhất.
Điểm đáng lưu ý là các chuyên gia kinh tế đã nhìn nhận rằng hệ thống SCM hứa
hẹn từng bước nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất của công ty và tạo điều kiện
cho chiến lược thương mại điện tử phát triển. Đây chính là chìa khoá thành công
cho B2B. Tuy nhiên, như không ít các nhà phân tích kinh doanh đã cảnh báo, chiếc
chìa khoá này chỉ thực sự phục vụ cho việc nhận biết các chiến lược dựa trên hệ
thống sản xuất, khi chúng tạo ra một trong những mối liên kết trọng yếu nhất
trong dây chuyền cung ứng.
Trong một công ty sản xuất luôn tồn tại ba yếu tố chính của dây chuyền cung
ứng: thứ nhất là các bước khởi đầu và chuẩn bị cho quá trình sản xuất, hướng tới
những thông tin tập trung vào khách hàng và yêu cầu của họ; thứ hai là bản thân
chức năng sản xuất, tập trung vào những phương tiện, thiết bị, nhân lực, nguyên
vật liệu và chính quá trình sản xuất; thứ ba là tập trung vào sản phẩm cuối
cùng, phân phối và một lần nữa hướng tới những thông tin tập trung vào khách
hàng và yêu cầu của họ.
Trong dây chuyên cung ứng ba nhân tố này, SCM sẽ điều phối khả năng sản xuất
có giới hạn và thực hiện việc lên kế hoạch sản xuất – những công việc đòi hỏi
tính dữ liệu chính xác về hoạt động tại các nhà máy, nhằm làm cho kế hoạch sản
xuất đạt hiệu quả cao nhất. Khu vực nhà máy sản xuất trong công ty của bạn phải
là một môi trường năng động, trong đó sự vật được chuyển hoá liên tục, đồng thời
thông tin cần được cập nhật và phổ biến tới tất cả các cấp quản lý công ty để
cùng đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác. SCM cung cấp khả năng trực quan
hoá đối với các dữ liệu liên quan đến sản xuất và khép kín dây chuyền cung cấp,
tạo điều kiện cho việc tối ưu hoá sản xuất đúng lúc bằng các hệ thống sắp xếp và
lên kế hoạch. Nó cũng mang lại hiệu quả tối đa cho việc dự trù số lượng nguyên
vật liệu, quản lý nguồn tài nguyên, lập kế hoạch đầu tư và sắp xếp hoạt động sản
xuất của công ty.
Một tác dụng khác của việc ứng dụng giải pháp SCM là phân tích dữ liệu thu
thập được và lưu trữ hồ sơ với chi phí thấp. Hoạt động này nhằm phục vụ cho
những mục đích liên quan đến hoạt động sản xuất (như dữ liệu về thông tin sản
phẩm, dữ liệu về nhu cầu thị trường…) để đáp ứng đòi hỏi của khách hàng. Có thể
nói, SCM là nền tảng của một chương trình cải tiến và quản lý chất lượng – Bạn
không thể cải tiến được những gì bạn không thể nhìn thấy.
Cấu trúc của
SCM
Một dây chuyền cung ứng sản xuất bao gồm tối thiểu ba yếu tố: nhà cung cấp,
bản thân đơn vị sản xuất và khách hàng.
- Nhà cung cấp: là các công ty bán sản phẩm, dịch vụ là nguyên liệu đầu vào
cần thiết cho quá trình sản xuất, kinh doanh. Thông thường, nhà cung cấp được
hiểu là đơn vị cung cấp nguyên liệu trực tiếp như vật liệu thô, các chi tiết của
sản phẩm, bán thành phẩm. Các công ty cung cấp dịch vụ cho sản xuất, kinh doanh
được gọi là nhà cung cấp dịch vụ.
- Đơn vị sản xuất: là nơi sử dụng nguyên
liệu, dịch vụ đầu vào và áp dụng các quá trình sản xuất để tạo ra sản phẩm cuối
cùng. Các nghiệp vụ về quản lý sản xuất được sử dụng tối đa tại đây nhằm tăng
hiệu quả, nâng cao chất lượng sản phẩm, tạo nên sự thông suốt của dây chuyền
cung ứng.
- Khách hàng: là người sử dụng sản phẩm của đơn vị sản xuất.
Các thành phần cơ bản của SCM
Dây chuyền cung ứng được cấu tạo từ 5 thành phần cơ bản. Các thành phần này
là các nhóm chức năng khác nhau và cùng nằm trong dây chuyền cung ứng:
- Sản xuất (Làm gì, như thế nào, khi nào)
- Vận chuyển (Khi nào, vận
chuyển như thế nào)
- Tồn kho (Chi phí sản xuất và lưu trữ)
- Định vị (Nơi
nào tốt nhất để làm cái gì)
- Thông tin (Cơ sở để ra quyết định)
1. Sản xuất: Sản xuất là khả năng của dây chuyền cung ứng tạo ra và lưu trữ
sản phẩm. Phân xưởng, nhà kho là cơ sở vật chất, trang thiết bị chủ yếu của
thành phần này. Trong quá trình sản xuất, các nhà quản trị thường phải đối mặt
với vấn đề cân bằng giữa khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng và hiệu quả sản
xuất của doanh nghiệp.
2. Vận chuyển: Đây là bộ phận đảm nhiệm công việc vận
chuyển nguyên vật liệu, cũng như sản phẩm giữa các nơi trong dây chuyền cung
ứng. Ở đây, sự cân bằng giữa khả năng đáp ứng nhu cầu và hiệu quả công việc được
biểu thị trong việc lựa chọn phương thức vận chuyển. Thông thường có 6 phương
thức vận chuyển cơ bản
- Đường biển: giá thành rẻ, thời gian vận chuyển dài
và bị giới hạn về địa điểm giao nhận.
- Đường sắt: giá thành rẻ, thời gian
trung bình, bị giới hạn về địa điểm giao nhận.
- Đường bộ: nhanh, thuận
tiện.
- Đường hàng không: nhanh, giá thành cao.
- Dạng điện tử: giá thành
rẻ, nhanh, bị giới hạn về loại hàng hoá vận chuyển (chỉ dành cho dữ liệu, âm
thanh, hình ảnh…).
- Đường ống: tương đối hiệu quả nhưng bị giới hạn loại
hàng hoá (khi hàng hóa là chất lỏng, chất khí..).
3. Tồn kho: Tồn kho là việc
hàng hoá được sản xuất ra tiêu thụ như thế nào. Chính yếu tố tồn kho sẽ quyết
định doanh thu và lợi nhuận của công ty bạn. Nếu tồn kho ít tức là sản phẩm của
bạn được sản xuất ra bao nhiêu sẽ tiêu thụ hết bấy nhiêu, từ đó chứng tỏ hiệu
quả sản xuất của công ty bạn ở mức cao và lợi nhuận đạt mức tối đa.
4. Định
vị: Bạn tìm kiếm các nguồn nguyên vật liệu sản xuất ở đâu? Nơi nào là địa điểm
tiêu thụ tốt nhất? Đây chính là những yếu tố quyết định sự thành công của dây
chuyền cung ứng. Định vị tốt sẽ giúp quy trình sản xuất được tiến hành một cách
nhanh chóng và hiệu quả hơn.
5. Thông tin: Thông tin chính là “nguồn dinh
dưỡng” cho hệ thống SCM của bạn. Nếu thông tin chuẩn xác, hệ thống SCM sẽ đem
lại những kết quả chuẩn xác. Ngược lại, nếu thông tin không đúng, hệ thống SCM
sẽ không thể phát huy tác dụng. Bạn cần khai thác thông tin từ nhiều nguồn khác
nhau và cố gắng thu thập nhiều nhất lượng thông tin cần thiết.
Những bước đi cơ bản khi triển khai SCM
Bạn cần tuân thủ 5 bước đi cơ bản sau đây:
1. Kế hoạch – Đây là bộ phận chiến lược của SCM. Bạn sẽ cần đến một chiến
lược chung để quản lý tất cả các nguồn lực nhằm giúp sản phẩm phẩm, dịch vụ của
bạn đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng. Phần quan trọng của việc lập kế hoạch
là xây dựng một bộ các phương pháp, cách thức giám sát dây chuyền cung ứng để
đảm bảo cho dây chuyền hoạt động hiệu quả, tiết kiệm chi phí và tạo ra sản phẩm
có chất lượng cao để đưa tới khách hàng.
2. Nguồn cung cấp – Hãy lựa chọn những nhà cung cấp thích hợp để đáp ứng các
chủng loại hàng hoá, dịch vụ đầu vào mà bạn cần để làm ra sản phẩm, dịch vụ của
bạn. Bạn nên xây dựng một bộ các quy trình định giá, giao nhận và thanh toán với
nhà phân phối, cũng như thiết lập các phương pháp giám sát và cải thiện mối quan
hệ giữa bạn với họ. Sau đó, bạn hãy tiến hành song song các quy trình này nhằm
quản lý nguồn hàng hoá, dịch vụ mà bạn nhận được từ các nhà cung cấp, từ việc
nhận hàng, kiểm tra hàng, chuyển chúng tới các cơ sở sản xuất đến việc thanh
toán tiền hàng.
3. Sản xuất – Đây là bước đi tiếp theo, sau khi bạn đã có nguồn hàng. Hãy lên
lịch trình cụ thể về các hoạt động sản xuất, kiểm tra, đóng gói và chuẩn bị giao
nhận. Đây là một trong những yếu tố quan trọng nhất của dây chuyền cung ứng, vì
thế bạn cần giám sát, đánh giá chặt chẽ các tiêu chuẩn chất lượng của thành
phẩm, cũng như hiệu suất làm việc của nhân viên.
4. Giao nhận – Đây là yếu tố mà nhiều người hay gọi là “hậu cần”. Hãy xem xét
từng khía cạnh cụ thể bao gồm các đơn đặt hàng, xây dựng mạng lưới cửa hàng phân
phối, lựa chọn đơn vị vận tải để đưa sản phẩm của bạn tới khách hàng, đồng thời
thiết lập một hệ thống hoá đơn thanh toán hợp lý.
5. Hoàn lại – Đây là công việc chỉ xuất hiện trong trường hợp dây chuyền cung
ứng có vấn đề. Nhưng dù sao, bạn cũng cần phải xây dựng một chính sách đón nhận
những sản phẩm khiếm khuyết bị khách hàng trả về và trợ giúp khách hàng trong
trường hợp có vấn đề rắc rối đối với sản phẩm đã được bàn giao.
Phầm mềm SCM có nhiệm vụ gì?
Phầm mềm SCM có thể được xem như một bộ các ứng dụng phần mềm phức tạp nhất
trên thị trường công nghệ phần mềm. Mỗi một thành phần trong dây chuyền cung ứng
trên đây bao gồm hàng tá các nhiệm vụ cụ thể khác nhau, thậm chí có không ít
nhiệm vụ đòi hỏi riêng một phần mềm chuyên biệt. Có rất nhiều nhà cung cấp phần
mềm lớn đang cố gắng tập hợp nhiều ứng dụng phần mềm nhỏ trong SCM vào một
chương trình duy nhất, nhưng hầu như chưa có ai thành công cả. Việc kết hợp
nhiều phần mềm nhỏ riêng biệt thành một phần mềm chung xem ra là một “cơn ác
mộng” đối với nhiều công ty phần mềm trên thế giới.
Có lẽ cách thức tốt nhất đề thiết lập và cài đặt bộ phần mềm quản lý dây
chuyền cung ứng là bạn hãy chia nó ra thành hai phần mềm nhỏ: phần mềm thứ nhất
có nhiệm vụ giúp bạn lên kế hoạch cho dây chuyền cung ứng và phần mềm thứ hai
giúp bạn theo dõi việc thực thi các nhiệm vụ cụ thể đã vạch ra.
Phần mềm hoạch định dây chuyền cung ứng (Supply chain planning – SCP) sử dụng
các thuật toán khác nhau nhằm giúp bạn cải thiện lưu lượng và tính hiệu quả của
dây chuyền cung ứng, đồng thời giảm thiểu việc kiểm kê hàng tồn kho. Tính chính
xác của SCP hoàn toàn phụ thuộc vào các thông tin mà bạn thu thập được. Ví dụ,
nếu bạn là một nhà sản xuất hàng tiêu dùng, đừng mong đợi các ứng dụng phần mềm
lên kế hoạch của bạn sẽ hoàn toàn chính xác, nếu bạn không cập nhật cho chúng
thông tin chính xác về các đơn đặt hàng từ khách hàng, dữ liệu bán hàng từ những
cửa hàng bán lẻ, năng lực sản xuất và năng lực giao nhận… Trên thị trường luôn
có sẵn các ứng dụng phần mềm lên kế hoạch cho cả 5 bước chính của dây chuyền
cung ứng được liệt kê ở trên, tuy nhiên mọi người thường cho rằng phần mềm cần
thiết nhất là phần mềm xử lý công việc xác định nhu cầu thị trường (bởi vì đây
là phần phức tạp và dễ sai sót nhất) nhằm trù liệu trước công ty sẽ cần sản xuất
ra bao nhiêu sản phẩm.
Phần mềm thực thi dây chuyền cung ứng (Supply chain execution – SCE) có nhiệm
vụ tự động hoá các bước tiếp theo của dây chuyền cung ứng, như việc lưu chuyển
tự động các đơn đặt hàng từ nhà máy sản xuất của bạn tới nhà cung cấp nguyên vật
liệu, để có được những gì bạn cần cho hoạt động sản xuất ra sản phẩm, dịch
vụ.
ERP và SCM – thế nào là hợp lý?
Để trả lời câu hỏi này, trước tiên bạn cần làm rõ hai vấn đề: ERP là gì và
ERP tác động lên SCM như thế nào?
ERP – Hệ thống hoạch định các nguồn lực của doanh nghiệp (Enterprise
resources Planning) là bộ giải pháp công nghệ thông tin có khả năng tích hợp
toàn bộ các ứng dụng quản lý sản xuất kinh doanh vào một hệ thống duy nhất nhằm
tự động hoá các quy trình quản lý….
Với ERP, mọi hoạt động của công ty bạn, từ quản trị nguồn nhân lực, quản lý
dây chuyền sản xuất và cung ứng vật tư, quản lý tài chính nội bộ, đến việc bán
hàng, tiếp thị sản phẩm, trao đổi với đối tác, khách hàng… đều được thực hiện
trên một hệ thống duy nhất. ERP được xem là một giải pháp quản trị doanh nghiệp
thành công nhất trên thế giới hiện nay. Nếu triển khai thành công ERP, bạn sẽ có
thể tiết kiệm chi phí, tăng khả năng cạnh tranh và thêm cơ hội để phát triển
vững mạnh.
Trong thuật ngữ ERP, hai chữ R và P đã thể hiện hầu như trọn vẹn ý nghĩa của
giải pháp quản trị doanh nghiệp mới này.
R: Resource (Tài nguyên). Trong kinh doanh, resource là nguồn lực nói chung
bao gồm cả tài chính, nhân lực và công nghệ. Tuy nhiên, trong ERP, resource còn
có nghĩa là tài nguyên. Trong giới công nghệ thông tin, tài nguyên là bất kỳ
phần mềm, phần cứng hay dữ liệu nào thuộc hệ thống mà bạn có thể truy cập và sử
dụng được. Việc ứng dụng ERP vào hoạt động quản trị công ty đòi hỏi bạn phải
biến nguồn lực này thành tài nguyên. Cụ thể là bạn phải:
- Làm cho mọi phòng ban đều có khả năng khai thác nguồn lực phục vụ cho công
ty.
- Hoạch định và xây dựng lịch trình khai thác nguồn lực của các bộ phận
sao cho giữa các bộ phận luôn có sự phối hợp nhịp nhàng.
- Thiết lập các quy
trình khai thác đạt hiệu quả cao nhất.
- Luôn cập nhật thông tin một cách
chính xác, kịp thời về tình trạng nguồn lực của công ty.
Muốn biến nguồn lực thành tài nguyên, bạn phải trải qua một thời kỳ “lột
xác”, nghĩa là cần thay đổi văn hóa kinh doanh cả bên trong và ngoài công ty,
đồng thời phải có sự hợp tác chặt chẽ giữa công ty và nhà tư vấn. Giai đoạn
“chuẩn hóa dữ liệu” này sẽ quyết định thành bại của việc triển khai hệ thống ERP
và nó cũng chiếm phần lớn chi phí đầu tư cho ERP.
P: Planning (Hoạch định). Planning là khái niệm quen thuộc trong quản trị
kinh doanh. Điều cần quan tâm ở đây là hệ ERP hỗ trợ công ty lên kế hoạch ra
sao?
Trước hết, ERP tính toán và dự báo các khả năng có thể phát sinh trong quá
trình điều hành sản xuất/kinh doanh của công ty. Chẳng hạn, ERP giúp nhà máy
tính toán chính xác kế hoạch cung ứng nguyên vật liệu cho mỗi đơn hàng dựa trên
tổng nhu cầu nguyên vật liệu, tiến độ, năng suất, khả năng cung ứng… Cách làm
này cho phép công ty luôn có đủ vật tư sản xuất, mà vẫn không để lượng tồn kho
quá lớn gây đọng vốn. ERP còn là công cụ hỗ trợ trong việc lên kế hoạch cho các
nội dung công việc, nghiệp vụ cần thiết trong quá trình sản xuất kinh doanh,
chẳng hạn như hoạch định chính sách giá, chiết khấu, các hình thức mua hàng, hỗ
trợ tính toán ra phương án mua nguyên liệu, tính được mô hình sản xuất tối ưu…
Đây là biện pháp giúp bạn giảm thiểu sai sót trong các xử lý nghiệp vụ. Hơn nữa,
ERP tạo ra mối liên kết văn phòng công ty – đơn vị thành viên, phòng ban – phòng
ban và trong nội bộ các phòng ban, hình thành nên các quy trình xử lý nghiệp vụ
mà mọi nhân viên trong công ty phải tuân theo.
Như vậy, chúng ta có thể thấy rằng hệ thống ERP sẽ cung cấp các công cụ và
tạo điều kiện cho các dây chuyền cung ứng (cả đơn giản và phức tạp) thành công.
Đến lượt mình, các thành công của SCM sẽ thúc đẩy sự phát triển của quy trình áp
dụng ERP.
Trên thế giới hiện nay đang có rất nhiều tập đoàn lớn triển khai và sử dụng
trọn gói bộ giải pháp ERP cho hoạt động quản lý sản xuất kinh doanh trên hai
lĩnh vực: Sản xuất chế tạo và Kinh doanh dịch vụ. Thực tế đã chứng minh được
rằng, sự phối kết hợp giữa ERP và SCM đem lại cho các công ty năng lực cạnh
tranh cao hơn, đồng thời thể hiện rằng đây là lĩnh vực có nhiều tiềm năng phát
triển và đầu tư. Theo các cuộc thăm dò do hãng nghiên cứu thị trường Meta Group
tiến hành với sự tham gia của 63 công ty, chi phí trung bình cho một dự án ERP
(bao gồm phần mềm, chi phí nhân công, tư vấn và phần cứng) sẽ vào khoảng 15
triệu USD. Mặc dù các dự án ERP phức tạp và có giá trị lớn, nhưng nếu được triển
khai phù hợp và khoa học, chúng sẽ đem lại những lợi ích không nhỏ. Cụ thể, nếu
được triển khai toàn bộ, một hệ thống ERP có thể giúp công ty tiết kiệm trung
bình hàng năm khoảng 1,6 triệu USD. Đối với các nhà quản trị, ERP là công cụ đắc
lực để quản lý tập trung toàn bộ hoạt động sản xuất kinh doanh. ERP còn giúp
doanh nghiệp đánh giá khu vực tập trung nhiều khách hàng, đánh giá những loại
hình dịch vụ mà khách hàng ưa thích sử dụng… Bên cạnh đó, ERP còn mang lại nhiều
lợi ích khác với các tính năng như: phát triển khả năng mua bán, đặt hàng hay
đăng ký dịch vụ trực tuyến, điều phối toàn bộ giá cả cho các dự án, theo dõi,
quản lý và sử dụng tài sản, xác định quyền hạn và trách nhiệm của từng cá nhân
tham gia hệ thống….
Hiện ERP vẫn đang được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau và có không ít công ty
tuyên bố rằng đang ứng dụng ERP, nhưng thực chất họ chỉ triển khai một hoặc hai
thành phần nào đó của ERP. Một công ty có thể mua nhiều giải pháp của các hãng
phần mềm khác nhau rồi chắp vá chúng lại một cách lỏng lẻo, gượng ép, liệu có
thể khẳng định rằng: “Công ty chúng tôi đang dùng ERP và sẽ áp dụng thành công
SCM trên cơ sở này” không? Câu trả lời chắc chắn sẽ là: “Không”.
Việc có nên triển khai SCM trên cơ sở một hệ thống ERP hiệu quả vẫn còn là
một vấn đề gây nhiều tranh cãi. Bạn có thể cần đến ERP, nếu bạn dự định thiết
lập các ứng dụng SCP, bởi vì chúng đều dựa trên cùng một loại thông tin được lưu
trữ trong phần mềm ERP. Về mặt lý thuyết, bạn có thể cung cấp cho phần mềm SCP
những thông tin lấy từ các nguồn khác nhau trong công ty (đối với phần lớn các
công ty thì đó là các file excel nằm rải rác tại tất cả các phòng ban). Tuy
nhiên, mọi việc sẽ không đơn giản, nếu bạn cố gắng lưu chuyển chúng một cách
nhanh chóng và đáng tin cậy từ khắp mọi ngóc ngách trong công ty. Vậy thì ERP
chính là một công cụ hữu ích, giúp bạn tích hợp tất cả các thông tin đó vào cùng
một ứng dụng đơn lẻ, và phần mềm SCP sẽ có một cơ cấu duy nhất để tiếp nhận các
nguồn thông tin được cập nhập liên tục. Đa số các Giám đốc thông tin (Chief
Inffomation Officer – CIO) đã từng cài đặt ứng dụng phần mềm SCP đều cảm thấy
hài lòng với phần mềm ERP sẵn có. Họ thừa nhận rằng phần mềm ERP sẽ “đưa cả núi
thông tin nội bộ vào trật tự ổn định”. Đương nhiên, phần mềm ERP khá đắt và phức
tạp, vì vậy bạn có thể muốn tìm ra nhiều cách thức khác để cung cấp cho phần mềm
SCP những thông tin cần thiết mà không cần đến phần mềm ERP sẵn có.
Trong khi đó, các ứng dụng phần mềm SCE ít phụ thuộc hơn vào việc thu thập
thông tin từ các nơi trong công ty, do đó SCE có khuynh hướng độc lập với phần
mềm ERP. Nhưng việc bạn cần là các ứng dụng SCE sẽ tiếp xúc với ERP trong một
vài “điểm” nào đó. Ngoài ra, bạn nên chú ý tới năng lực của các ứng dụng SCE sao
cho nó có thể tích hợp với Internet, với ERP và với các ứng dụng SCP khác, bởi
vì Internet sẽ có tác động rất lớn tới hành vi của khách hàng. Ví dụ, nếu bạn
muốn xây dựng một trang web riêng để tiếp xúc với khách hàng và nhà cung cấp,
bạn sẽ phải đưa vào đó các dữ liệu có được từ những ứng dụng SCE, SCP và ERP,
nhằm giới thiệu những chi tiết mới nhất về đơn đặt hàng, thanh toán, tình trạng
sản xuất và giao nhận của công ty bạn.
Mục tiêu của việc cài đặt bộ phần mềm SCM
Hiện nay, khi các công cụ Internet gần như đã vươn đến mọi ngóc ngách trên
trái đất với mức chi phí vô cùng thấp, thì bạn hoàn toàn có thể kết nối dây
chuyền cung ứng của bạn với dây chuyền cung ứng của các nhà cung cấp, kể cả các
khách hàng, trong một mạng lưới rộng khắp nhằm tối ưu hoá chi phí và cơ hội cho
tất cả các thành phần có liên quan.
Đây cũng là nguyên nhân bùng nổ thương mại điện tử (B2B) – một phương thức mà
bất cứ ai đang giao dịch kinh doanh với bạn đều có thể được kết nối lại thành
một đại gia đình hợp tác để cùng có lợi.
Mặc dù B2B mới chỉ xuất hiện trong vòng vài năm trở lại đây, nhưng một số
ngành công nghiệp, nhờ đó, đã có được những bước tiến lớn, nổi bật nhất là lĩnh
vực sản xuất hàng tiêu dùng để cung cấp trực tiếp cho các siêu thị và cửa hàng
bán lẻ, sản phẩm tự động và công nghệ cao.
Khi bạn hỏi những người ở “tiền tuyến” trong các ngành công nghiệp này rằng
họ hy vọng sẽ nhận được những gì từ các dây chuyền cung ứng của mình, thì hầu
như tất cả đều sẽ có cùng câu trả lời là: Sự rõ ràng. Dây chuyền cung ứng tại
phần lớn các ngành công nghiệp được xem như một ván bài lớn. Người chơi không
muốn phơi bày các quân bài của họ, bởi vì họ không tin tưởng bất cứ ai. Nhưng
trên thực tế, nếu họ lật ngửa quân bài của mình, thì tất cả đều có thể được
hưởng lợi. Các nhà cung cấp sẽ không phải dự đoán xem có bao nhiêu nguyên liệu
thô sẽ được đặt hàng, các nhà sản xuất sẽ không phải thu mua quá số lượng họ cần
để dự phòng trong trường hợp nhu cầu về sản phẩm đột ngột tăng cao, các nhà bán
lẻ sẽ không phải để trống các kệ hàng, nếu họ chia sẻ với nhà sản xuất các thông
tin họ có về tình hình buôn bán sản phẩm của nhà sản xuất… Internet đã giúp cho
việc trao đổi thông tin này trở nên dễ dàng, nhưng hàng thế kỷ không tin cậy và
thiếu hợp tác giữa các bên đã khiến công việc này gặp nhiều khó khăn.
Những năm gần đây, không ít công ty đã rơi vào tình thế “tiến thoái lưỡng
nan”, tức là họ bị buộc phải tham gia vào việc chia sẻ thông tin về dây chuyền
cung ứng với một hoặc một vài “đại gia” trong ngành. Bạn muốn bán hàng trong các
cửa hàng thuộc hệ thống Wal-Mart? Nếu có, bạn hãy sẵn sàng để chia sẻ dữ liệu
với họ.
Ưu điểm của việc chia sẻ thông tin dây chuyền cung ứng kịp thời,
chính xác là khả năng sản xuất hay vận chuyển một số lượng nhất định sản phẩm
phù hợp với nhu cầu của thị trường. Đó là một công việc vẫn được biết đến với
cái tên “Sản xuất kịp thời” (just-in-time manufacturing) và nó cho phép các công
ty có thể giảm thiểu lượng hàng tồn kho. Đồng thời, các công ty thực chất sẽ cắt
giảm được chi phí kể từ khi họ không còn phải mất tiền để sản xuất và lưu kho
các sản phẩm dư thừa nữa.
Cộng tác dây chuyền cung ứng (Supply chain collaboration)
Hãy xem xét các sản phẩm tiêu dùng như một ví dụ của sự cộng tác. Nhiều năm
qua, có hai công ty đã phối kết hợp chặt chẽ với nhau trong dây chuyền cung ứng
là Wal-Mart và Procter & Gamble. Trước khi hai công ty này bắt đầu cộng tác
vào thập niên 80, các nhà bán lẻ trên thị trường hầu như rất ít khi chia sẻ
thông tin với các nhà sản xuất. Nhưng sau đó, hai “người khổng lồ” này đã xây
dựng một hệ thống phần mềm liên kết giữa P&G với các trung tâm phân phối của
Wal-Mart. Khi sản phẩm của P&G sắp tiêu thụ hết tại những trung tâm phân
phối này, hệ thống sẽ tự động gửi thư nhắc nhở để P&G vận chuyển thêm sản
phẩm. Trong một số trường hợp, hệ thống còn được áp dụng cho cả các cửa hàng
nhượng quyền của Wal-Mart và cho phép P&G giám sát các giá hàng sản phẩm
thông qua tín hiệu vệ tinh ghép nối thời gian thực (real-time satellite
link-ups), sau đó gửi thông báo tới các nhà máy sản xuất mỗi khi danh mục hàng
hóa được máy scan trong hệ thống tự động quét qua.
Với kiểu thông tin này, P&G biết rõ khi nào cần sản xuất, vận chuyển và
trưng bày thêm sản phẩm tại các cửa hàng của Wal-Mart. Từ đó, P&G sẽ không
cần phải giữ quá nhiều sản phẩm trong kho chỉ để chờ đợi điện thoại của
Wal-Mart. Việc xuất hoá đơn và thanh toán cũng được thực hiện tự động. Hệ thống
sẽ giúp P&G tiết kiệm đáng kể thời gian, giảm thiểu hàng tồn kho và giảm các
chi phí xử lý đơn đặt hàng, qua đó duy trì vững chắc khẩu hiệu mà Wal-Mart treo
trước mỗi cửa hàng kinh doanh “Low, everyday prices” (giá thấp mỗi ngày).
Tập đoàn Cisco Systems chuyên sản xuất và cung cấp các thiết bị Internet cũng
là một cái tên được biết đến trong việc cộng tác dây chuyền cung ứng. Cisco có
một mạng lưới rộng khắp bao gồm các nhà cung cấp linh kiện thành phần, các nhà
phân phối và nhà sản xuất theo hợp đồng… được liên kết chặt chẽ với nhau thông
qua một mạng riêng của Cisco nhằm thiết lập nên một dây chuyền cung ứng ảo có
tốc độ cao. Ví dụ, khi có lệnh đặt hàng một sản phẩm của Cisco, các thông báo sẽ
tự động được gửi tới các nhà sản xuất phụ theo hợp đồng. Trong khi đó, các nhà
phân phối được báo động để kịp thời cung cấp các linh kiện cần thiết, chẳng hạn
như bộ nguồn điện…. Các nhà sản xuất phụ theo hợp đồng của Cisco sẽ biết được
việc gì cần phải thực hiện, bởi vì họ đăng nhập vào mạng của Cisco và được liên
kết trong hệ thống sản xuất của riêng Cisco.
Ngay sau khi các nhà sản xuất phụ theo hợp đồng tiếp cận với mạng lưới của
Cisco, hệ thống mạng này bắt đầu can thiệp vào dây chuyền sản xuất của các nhà
thầu phụ để đảm bảo rằng mọi chi tiết đều hoàn hảo. Các nhà máy sản xuất nhận
thông tin, kiểm tra lại rồi bắt đầu vận hành theo đúng quy trình chung của mạng
lưới Cisco. Một trong những bộ phận không thể bỏ qua của Cisco đó là phần mềm
kiểm tra tự động. Phần mềm này có chức năng xem xét các quy định được mã hoá, so
sánh đối chiếu với đơn đặt hàng và sau đó khảo sát kỹ lưỡng xem liệu có điều gì
bất ổn không. Nếu mọi việc đã đều ổn thoả, phần mềm của Cisco sau đó sẽ công bố
tên khách hàng và thông tin giao nhận để các nhà thầu phụ có thể vận chuyển hàng
hóa tới địa chỉ mà khách hàng yêu cầu.
Thế là khách hàng đã có sản phẩm. Không nhà kho, không kiểm kê hàng, không
hoá đơn hay chứng từ, chỉ là một chương trình phần mềm giám sát tự động dây
chuyền cung ứng của Cisco vào mọi thời điểm, tại mọi nơi và cùng một lúc. Dây
chuyền sẽ tự động vận hành cho đến khi có xuất hiện một khiếm khuyết nào đó.
Trong trường hợp này, hệ thống sẽ báo để bộ phận kỹ thuật hay IT kiểm tra. Những
chuyên gia phần mềm quản lý dây chuyền cung ứng gọi điều này là “quản lý bằng
ngoại lệ” (management by exception) – bạn không cần làm bất cứ điều gì, trừ khi
hệ thống có một lỗi nào đó.
Nếu có một điểm yếu của hệ thống cộng tác này, thì đó chính là việc nó không
được kiểm nghiệm nhiều lần. Mạng lưới của Cisco được thiết kế để đối phó với sự
tăng trưởng của hãng. Nhưng Cisco và hệ thống mạng lưới cộng tác của mình đã gặp
nhiều bất ngờ khi đương đầu với sự suy thoái kinh tế trong thời gian gần đây.
Đương nhiên hãng sẽ mất đôi chút thời gian để khắc phục những khó khăn này trong
mạng lưới cộng tác dây chuyền cung ứng này, khi nhu cầu của khách hàng cho các
sản phẩm sụt giảm và Cisco cùng các đối tác trong dây chuyền cung ứng rơi vào
tình trạng dư thừa sản phẩm – tương tự điều xảy ra với các nhà sản xuất sản phẩm
công nghệ cao trong thời kỳ suy thoái. Cisco buộc phải nhìn nhận lại năng lực
hoạch định dây chuyền cung ứng của mình.
Việc ứng dụng SCM có thể gặp khó khăn gì?
- Có sự tín nhiệm của các nhà cung cấp và đối tác: Việc tự động hoá dây
chuyền cung ứng khá phức tạp và khó khăn. Nhân viên của bạn cần thay đổi cách
thức làm việc hiện tại, và nhân viên của các nhà cung cấp mà bạn bổ sung vào
mạng lưới cũng cần có những thay đổi tương tự. Chỉ những nhà sản xuất lớn nhất
và quyền lực nhất mới có thể buộc các nhà cung cấp khác chấp hành theo những
thay đổi cơ bản như vậy. Hơn thế nữa, mục tiêu của bạn trong việc cài đặt hệ
thống có thể khiến các nhà cung cấp khác lo ngại….
Ví dụ, sự cộng tác giữa Wal-Mart và P&G làm cho P&G phải gánh vách
thêm trách nhiệm quản lý hàng tồn kho – điều mà các nhà bán lẻ truyền thống
thường tự làm. Wal-Mart đòi hỏi P&G thay mình thực hiện công đoạn này, nhưng
hãng cũng đem lại cho P&G không ít thông tin hữu ích và kịp thời về nhu cầu
sản phẩm của Wal-Mart, giúp cho hoạt động sản xuất của P&G được hiệu quả và
hợp lý hơn. Như vậy, muốn các đối tác trong dây chuyền cung ứng “bắt tay” với
mình, bạn phải chuẩn bị để thoả hiệp và giúp đỡ họ hoàn thành các mục tiêu của
họ.
- Nội bộ công ty chống lại sự thay đổi: Việc cài đặt các phần mềm quản trị
cung ứng cũng có thể gặp nhiều khó khăn ngay từ bên trong công ty. Nhân viên
công ty đã quen với cách giao dịch bằng điện thoại, máy fax, cũng như bằng hàng
tập chứng từ, và họ sẽ muốn giữ nguyên kiểu cách làm việc đó. Nếu bạn không thể
thuyết phục nhân viên rằng việc sử dụng phần mềm sẽ giúp họ tiết kiệm đáng kể
thời gian, mọi người chắc chắn không chấp nhận thay đổi thói quen thường ngày.
Kết quả là bạn không thể tách rời mọi người ra khỏi những chiếc máy điện thoại,
máy fax, chỉ bởi vì bạn có một phần mềm dây chuyền cung ứng. Điều quan trọng là
bạn cần thuyết phục để mọi nhân viên hiểu tính năng và tác dụng của việc cài đặt
phần mềm SCM.
- Sai lầm ngay từ lúc đầu: Những phần mềm SCM mà bạn đưa vào sẽ xử lý dữ liệu
đúng theo những gì chúng được lập trình. Các nhà dự báo và hoạch định chiến lược
cần hiểu rằng, những thông tin ít ỏi ban đầu mà họ có được từ hệ thống này sẽ
cần phải hiệu đính và điều chỉnh thêm. Nếu họ không lưu ý đến một vài thiếu sót,
khiếm khuyết của hệ thống, họ sẽ cho rằng hệ thống này thật vô dụng.
Ví dụ, một
nhà sản xuất và phân phối xe hơi lớn trên thị trường cài đặt một ứng dụng phần
mềm dự đoán nhu cầu để phân tích trước khả năng cung ứng của một sản phẩm cụ
thể. Không lâu sau, có khách hàng đã cập nhật một đơn đặt hàng với số lượng sản
phẩm lớn bất thường. Chỉ dựa trên đơn hàng đó, hệ thống lập tức phản hồi với dự
đoán rằng nhu cầu thị trường về sản phẩm này tăng vọt. Giả sử công ty cứ máy móc
làm theo kết quả do hệ thống đưa ra, họ sẽ gửi các đơn đặt hàng không chính xác
tới các nhà cung cấp trong dây chuyền cung ứng để đặt mua nguyên vật liệu sản
xuất. Công ty này cuối cùng đã phát hiện ra sai sót, nhưng chỉ sau khi một nhà
dự đoán nhu cầu thị trường gạt bỏ những con số của hệ thống đi và sử dụng các dữ
liệu của riêng ông.
Đây lại là tiền đề của một câu chuyện khác: Các nhà dự đoán nhu cầu thị
trường sẽ không tin tưởng hệ thống và họ chỉ làm việc dựa trên các dữ liệu do họ
tự thu thập. Nhà cung cấp phải tự điều chỉnh lại hệ thống, sau đó nỗ lực tái lập
niềm tin của nhân viên. Sau khi nhân viên hiểu rằng họ sẽ có thể kết hợp chuyên
môn của họ với một hệ thống có tính chính xác cao, họ mới chấp nhận sử dụng công
nghệ mới.
Dây chuyền cung ứng mở rộng (Extended supply chain) là gì?
Dây chuyền cung ứng mở rộng tập hợp tất cả những ai tham gia vào quy trình
sản xuất để cho ra một sản phẩm. Ví dụ, nếu bạn sản xuất sổ tay, dây chuyền cung
ứng mở rộng của bạn sẽ bao gồm các nhà máy nơi mà cuốn sổ được in ấn và lên
trang, các công ty bán nguyên liệu giấy cho bạn, các nhà máy nơi nhà cung cấp có
cổ phần, và nhiều đơn vị khác có liên quan. Điều quan trong là bạn cần theo dõi
chặt chẽ tất cả những gì diễn ra trong dây chuyền cung ứng mở rộng của bạn, bởi
vì chỉ một sự kiện nào đó xảy ra với một nhà cung cấp, hay nhà cung cấp của nhà
cung cấp trong dây chuyền cung ứng, đều có thể tác động tới hoạt động sản xuất
của bạn theo kiểu phản ứng dây chuyền. Một vụ hoả hoạn tại nhà máy sản xuất giấy
có thể khiến hãng cung cấp giấy của bạn không còn nguồn hàng cung ứng. Nếu bạn
biết rõ những gì đang xảy ra trong dây chuyền cung ứng mở rộng, bạn có thể chủ
động tìm kiếm một nhà cung cấp giấy khác để đảm bảo sự ổn định cho toàn bộ hoạt
động sản xuất.
Công nghệ nào sẽ ảnh hưởng đến Dây chuyền Cung ứng?
Công nghệ nổi bật chính là RFID (Radio Frequency Identification – Nhận dạng
tần số sóng vô tuyến). Đây là một kỹ thuật nhận dạng sóng vô tuyến từ xa, cho
phép đọc dữ liệu trên con bọ điện tử mà không cần tiếp xúc trực tiếp với nó nhờ
sự trợ giúp của sóng vô tuyến ở khoảng cách từ 50cm tới 10m, tùy theo dạng nhãn.
Bộ nhớ của con bọ có thể chứa từ 96 đến 512 bit dữ liệu, nhiều gấp 64 lần so với
một mã vạch. Bên cạnh đó, thông tin lưu giữ trên con bọ có thể được sửa đổi bằng
sự tương tác của một máy đọc. Dung lượng lưu trữ cao của những nhãn thông minh
này sẽ cho phép chúng cung cấp các thông tin đa dạng như thời gian lưu trữ, ngày
bán, giá và thậm chí cả nhiệt độ sản phẩm. Với công nghệ mới, các thẻ RFID có
thể “nói” chính xác sản phẩm là gì, nó đang nằm ở đâu, khi nào hết hạn, hay bất
cứ thông tin nào mà bạn muốn lập trình cho nó. Công nghệ RFID sẽ truyền tải vô
số dữ liệu về địa điểm bán hàng, nơi để sản phẩm, cũng như các chi tiết khác
trong dây chuyền cung ứng. Nói cách khác, nó sẽ có tác động rất lớn lên dây
chuyền cung ứng. Tuy nhiên, hai rào cản lớn nhất ngăn trở sự phát triển rộng rãi
của RFID là chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng và thiếu các chuẩn mực chung được tất
cả các ngành công nghiệp chấp nhận.
Nhiều công ty B2B đưa ra đề nghị cung cấp phần mềm SCM. Vậy bạn nên sử dụng
phần mềm của họ hay tự cài đặt một phần mềm riêng?
Sự trao đổi phần mềm ứng dụng qua lại giữa mạng lưới các công ty B2B và các
công ty riêng lẻ luôn có sự hấp dẫn nhất định và hứa hẹn tiết kiệm đáng kể chi
phí cho các thành viên, nhưng đáng tiếc là không có nhiều nhà cung cấp chú ý
thực hiện điều này. Do đó, đa số website đều có xu hướng trở thành các điểm host
trực tuyến cho phần mềm SCM. Những công ty nhỏ thường không có khả năng tự trang
bị một bộ phần mềm riêng biệt, do vậy việc sử dụng phần mềm của các công ty khác
có thể là một giải pháp hữu hiệu. Mặc dù vậy, nhưng phần lớn các lời mời sử dụng
chung phần mềm SCM hiện vẫn chưa được các công ty nhỏ tận dụng tối đa. Họ thích
cố gắng tìm kiếm các nguồn tài chính để tự xây dựng SRM hơn là tìm kiếm những
nguồn sử dụng chung. Tuy nhiên, việc tự xây dựng và duy trì một phần mềm riêng
không phải là một ý tưởng hay, nếu có đối tác nào đó sẵn lòng làm việc này giúp
bạn. Và hiện nay, phần lớn các công ty cho biết họ sẽ sử dụng phần mềm dùng
chung cho các mối quan hệ dây chuyền cung ứng phổ biến mà họ tạo dựng, và tự
mình xây dựng phần mềm cho các mối quan hệ dây chuyền cung ứng mang tính chiến
lược và chuyên biệt mà họ có.
(Trích nguồn: Bwportal)